• en
  • QE43T

    • Mã sản phẩm: LH43QETELGCXXV
    • Hãng: Samsung
    • Kích thước: 43"50"55"65"75"85"
    • Độ phân giải: 3840 x 2160 (4K UHD)
    • Độ sáng màn hình: 300 nits

    Liên hệ:

    Nâng tầm doanh nghiệp với màn hình kỹ thuật số

    Dòng màn hình QET được trang bị công nghệ nâng cấp tiên tiến giúp truyền tải nội dung rực rỡ, bắt mắt với độ phân giải UHD tuyệt vời. Thiết kế không viền ấn tượng giúp nổi bật mọi không gian cùng các tính năng quản lý nội dung đơn giản giúp doanh nghiệp vận hành dễ dàng hơn.

    Nâng tầm doanh nghiệp với màn hình kỹ thuật số

    Chất lượng hình ảnh UHD đáng kinh ngạc

    Thu hút mọi ánh nhìn của khách hàng với từng khung hình rõ ràng, sắc nét trên với dòng màn hình QET từ Samsung. Hiển thị hình ảnh sống động, chân thực với chất lượng cải tiến vượt trội.

    Chất lượng hình ảnh UHD đáng kinh ngạc

    Màn hình Crystal Display

    Đắm chìm trong từng khung hình rực rỡ với dải sắc màu sống động. Màn hình Crystal Display giúp tối ưu mọi tông màu hiển thị, đảm bảo mỗi đơn vị đèn nền được tinh chỉnh phù hợp với từng bộ lọc màu và kiến tạo sắc trắng thuần khiết tuyệt đẹp.

    Màn hình Crystal Display

     

    Bộ xử lý Crystal 4K

    Nâng cấp nội dung từ độ phân giải thấp lên chuẩn UHD rõ nét vượt trội với công nghệ nâng cấp UHD thông minh cùng bộ xử lý Crystal 4K mạnh mẽ. Công nghệ còn hỗ trợ khôi phục cạnh và giảm nhiễu hiệu quả để tối ưu hình ảnh và văn bản đến từng chi tiết trên màn hình hiển thị.

    Bộ xử lý Crystal 4K

     

    Thiết kế không viền ấn tượng

    Thiết kế không viền mang đến cho người xem trải nghiệm đắm chìm chưa từng có. Đồng thời màn hình tích hợp liền mạch hoàn hảo với mọi môi trường kinh doanh.

    Thiết kế không viền ấn tượng

    Giải pháp quản lý nội dung tích hợp

    Quản lý mọi nội dung đơn giản và dễ dàng hơn bao giờ hết với giải pháp MagicINFO Lite Player. Nội dung mới có thể được thêm vào nhanh chóng từ máy tính cá nhân hoặc driver USB bằng cách kết nối trực tiếp với màn hình.

    Giải pháp quản lý nội dung tích hợp

    Hiển Thị

    • Kích thước đường chéo43″
    • Tấm nền3 Bezel-less
    • Độ phân giải3,840 x 2,160
    • Kích thước điểm ảnh (H x V)0.0817(H) ×0.2451(V) mm
    • Brightness (Typ)300 nit
    • Tỷ lệ tương phản1,000:1
    • Góc nhìn (ngang/dọc)89
    • Thời gian phản hồi8ms
    • Gam màu72%
    • Glass Haze2%
    • Tần số quét dọc15 ~ 135kHZ
    • Tần số điểm ảnh tối đa594MHz
    • Tần số quét ngang24 ~ 75HZ
    • Contrast Ratio (Dynamic)Mega

    Kết Nối

    • HDMI In2
    • DP InN/A
    • DVI InN/A
    • Version of HDMI2.0
    • Version of DPNo
    • Version of HDCP2.2
    • Tuner InN/A
    • USB1
    • IR InN/A
    • HDBaseT InN/A
    • Tai ngheN/A
    • Đầu ra AudioStereo Mini Jack
    • Đầu ra- VideoN/A
    • Nguồn raN/A
    • RS232 InStereo Mini Jack
    • RS232 OutN/A
    • RJ45 InYes
    • RJ45 OutN/A
    • WiFiN/A
    • 3G DongleNo
    • BluetoothN/A

    Pin & Sạc

    • Nguồn cấp điệnAC100-240V 50/60Hz
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)N/A
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở)121 W
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ)0.5 W

    Kích thước

    • Kích thước (RxCxS)963.9 x 558.9 x 59.6 mm
    • Thùng máy (RxCxD)1081 x 670 x 143 mm

    Trọng lượng

    • Bộ máy8.4 kg
    • Thùng máy11.5 kg

    Hoạt động

    • Nhiệt độ0℃~ 40℃
    • Độ ẩm10 ~ 80%, non-condensing

    Đặc điểm kỹ thuật cơ khí

    • VESA Mount200 x 200 mm
    • Độ rộng viền màn hình3 Bezel-less
    • Bezel ColorBlack
    • Frame MaterialGlossy

    Phụ kiện

    • Gá lắpWMN4070SG
    • Chân đếSTN-L4355G

    SoC

    • OS VersionTizen 4.0
    • Flash Memory Size8GB

    Rửa tiết kiệm

    • Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượngN/A

    Chứng chỉ

    • EMCClass B FCC (USA) Part 15, Subpart B   KCC/EK (Korea) Tuner : KN32 / KN35   Tunerless : KN32 / KN35 CE (Europe) EN55032 : 2012 or 2015   EN55024:2010 or EN 55035:2017 VCCI (Japan) VCCI CISPR32:2016   CCC(China) GB/T9254-2008   GB17625.1-2012 BSMI (Taiwan) CNS13438 ( ITE EMI ) CNS14336-1 ( ITE Safety ) CNS15663 (RoHS)   C-Tick (Australia) AS/NZS CISPR32:2015   GOST(Russia/CIS) ROCT CISPR 24-2013   ROCT CISPR 22:2005
    • An toànCB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1CCC (China) : GB4943.1-2011PSB (Singapore ) : PSB+IEC60950-1NOM (Mexico ) : NOM-001-SCFI-1993IRAM (Argentina ) : IRAM+IEC60950-1SASO (Saudi Arabia ) : SASO+IEC60950-1BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252NOM(Mexico) : Tuner : NOM-001-SCFI-1993 Tunerless : NOM-019-SCFI-1998KC(Korea) : K 60950-1EAC(Russia) : EAC+IEC60950-1INMETRO(Brazil) : INMETRO+IEC60950-1BSMI(Taiwan) : BSMI+IEC60950-1RCM(Australia) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1UL(USA) : cUL60950
    Copyright © 2007 – 2024
    Bản quyền thuộc về Công ty TNHH Quảng cáo Kỹ thuật số Việt
    Viet Digital Signage -VDS Co., LTD