• en
  • IE020A

    • Hãng: Samsung
    • Kích thước: 2.0 mm
    • Độ phân giải: 3840 x 2160 (4K UHD)
    • Độ sáng màn hình: 1000 nits / 500 nits

    Liên hệ:

    1. Thu hút khách hàng tiềm năng

    Màn hình LED dòng IEA của Samsung mang đến chất lượng hình ảnh tuyệt đẹp với mức giá tiết kiệm. Màn hình này có thể được tùy chỉnh phù hợp với các yêu cầu không gian cụ thể, mang lại cho khách hàng trải nghiệm phong phú hơn.

    Captivate potential customers

    2. Cài đặt dễ dàng hơn, tiết kiệm chi phí

    Dòng IEA hỗ trợ hai loại tủ. Một phiên bản có màn hình lớn hơn, nhẹ hơn so với tủ thông thường, đơn giản hóa việc lắp đặt. Chiếc còn lại có kích thước bằng 1/4 và mang lại sự linh hoạt hơn trong thiết kế.
    Easier, cost-saving installation

    3. Thiết kế linh hoạt

    Thiết kế tiên tiến của dòng IEA cung cấp sự linh hoạt cho bất kỳ môi trường bán lẻ trong nhà hoặc kinh doanh nào khác. Với sự hỗ trợ của hướng dọc và ngang – và thậm chí cả cài đặt cong * và hình chữ l – nội dung có thể được hiển thị để đáp ứng bố cục ưa thích cho bất kỳ vị trí cửa hàng nào.

    Flexible design 1

    4. Hình ảnh tinh chỉnh rõ ràng

    LED HDR tận dụng các công nghệ tinh chỉnh tiên tiến để trình diễn hình ảnh sống động như thật. Tính năng tạo đỉnh động và ánh xạ âm ngược nâng cao nội dung lên mức độ sáng cao nhất tối ưu với độ tương phản được cải thiện và không bị bóng, đồng thời Ánh xạ màu chuyên sâu đảm bảo sự thể hiện chính xác của màu sắc.

    Clearly refined visuals 3

    Clearly refined visuals 1

    5. Màu sắc chính xác trong trường độ sáng thấp

    Màn hình LED thông thường gặp khó khăn trong việc hiển thị chính xác các màu sắc đỏ, xanh lá cây và xanh lam trong cài đặt thang độ xám thấp. Dòng IEA vượt qua những thách thức này thông qua một thuật toán độc đáo duy trì phân cấp R / G / B và mang lại màu sắc chính xác, giàu chi tiết trong môi trường trong nhà có độ sáng thấp.

    Accurate color in low brightness arena

    6. Hiệu chuẩn toàn diện để phù hợp với nhu cầu của bạn

    Điều chỉnh nhà máy nhiều bước cung cấp độ sáng và màu sắc đồng nhất. Người dùng cũng có thể tinh chỉnh các cài đặt nâng cao bằng phần mềm Color Expert Pro mạnh mẽ miễn phí. Để hiệu chỉnh nhanh chóng và đơn giản, Color Expert Pro Mobile cho phép điều chỉnh cân bằng trắng cho màn hình lên đến 5×5 bằng máy ảnh di động.

    Fine-tuned uniformity

    7. Phân phối nội dung UHD được sắp xếp hợp lý

    S-Box tương thích của Samsung giúp cung cấp nội dung hấp dẫn vào một thiết bị tập trung duy nhất. S-Box truyền tải nội dung UHD trên nhiều màn hình IEA series mà không yêu cầu hộp bên ngoài hoặc bộ chia, giúp các doanh nghiệp tận hưởng các hoạt động nhanh hơn và tiết kiệm chi phí hơn.

    Streamlined UHD content delivery

    8. Quản lý nội dung và thiết bị ở mọi nơi

    Khả năng tương thích với nền tảng MagicINFO cho phép người dùng dòng IEA tạo, lên lịch và triển khai nội dung trên toàn bộ mạng biển báo. Người dùng cũng có thể theo dõi và điều chỉnh cài đặt hiển thị và khắc phục sự cố hiệu suất tiềm ẩn từ bất kỳ vị trí nào thông qua truy cập từ xa.

    Manage content and devices anywhere

     

    Physical Parameter

    • Pixel Pitch2.0 mm
    • Pixel Configuration1 red, 1 green, 1 blue
    • Configuration (LxH, per cabinet)480×270 pixels
    • Diode TypeSurface Mount Device (SMD)
    • Dimensions (㎜, LxHxD, per cabinet)960x540x79.5 mm
    • Dimensions (inch, inchxD, per cabinet)43.3 x 3.13 inch
    • No. of Modules (WxH, per cabinet)4 x 3
    • Weight (per cabinet/per ㎡)12.4 kg / 23.9 kg

    Optical Parameter

    • Brightness (Peak/Max)(1)1,000 nit / 500 nit
    • Contrast Ratio(2)7,500:1
    • HDRLED HDR / HDR10+ support / Multi-link HDR
    • Viewing angle – Horizontal150°
    • Viewing angle – Vertical150°
    • Bit Depth16 bit (Internal processing 18bit)
    • Color Temperature – Default6,500K
    • Color temperature – Adjustable2,800 ~ 10,000K (use S/BOX)

    Electrical Parameter

    • Video Rate50/60 Hz
    • Cabinet – Input Power Range100~240 VAC, 50/60 Hz
    • Power consumption – Max367 (W/㎡) / 190 (W/Cabinet)
    • Power consumption – Typical203 (W/㎡) / 105 (W/Cabinet)
    • Heat Generation – Max(BTU/SF)1,251 (BTU/m²) / 648 (BTU/Cabinet)
    • Heat Generation – Typ (per hour)691 (BTU/m²) / 358 (BTU/Cabinet)
    • Refresh rate3,840 Hz

    Operation Conditions

    • Working Temperature / Humidity0°C~40°C / 10~80%RH
    • Storage Temperature / Humidity-20°C~45°C / 5~95%RH
    • IP RatingIP20
    • LED Lifetime100,000 hours

    Connectivity

    • ControllerSNOW-JMU, SNOW-RAF
    • ConnectivityHDBT

    Features

    • MagicINFOYes
    • SensorTemperature
    • Operating SystemTizen
    • OtherEco Image Enhancer

    Certification

    • Safety62368-1, 60950-1
    • EMCClass A

    Service

    • ServiceFront

    Package

    • Box Dimension (WxDxH)1,119 x 206 x 699 mm
    • Package Weight (kg, per cabinet)16.5 kg

    Special Installation

    • Curve (Concave)12000R
    • RotationYes (90º clockwise)
    • Ceiling / Incline(3)Up to Forward 90º (Ceiling)

    Accessories

    • AccessoriesFrame kit

    Disclaimer

    • Disclaimer(1)Peak value according to IDMS (Information Display Measurement Standard)
    • Disclaimer(2)Measured under 10lux light. Contrast in darkroom exceeds 1000000:1
    • Disclaimer(3)For ceiling installation, screen should be installed at least 1.8m height with no vibration
    Copyright © 2007 – 2024
    Bản quyền thuộc về Công ty TNHH Quảng cáo Kỹ thuật số Việt
    Viet Digital Signage -VDS Co., LTD